Có 2 kết quả:

业经 nghiệp kinh業經 nghiệp kinh

1/2

nghiệp kinh

giản thể

Từ điển phổ thông

đã, rồi, đã qua

nghiệp kinh

phồn thể

Từ điển phổ thông

đã, rồi, đã qua